biên bản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên bản+ noun
- Report, minutes, proces-verbal
- biên bản hội nghị
a conference's minutes
- biên bản hỏi cung
a report on an interrogation
- biên bản hội nghị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên bản"
- Những từ có chứa "biên bản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal dien bien phu border side-line more...
Lượt xem: 641